Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MUR SAR
coinmill.com
50.00 4
100.00 8
200.00 16
500.00 41
1000.00 81
2000.00 163
5000.00 407
10,000.00 814
20,000.00 1627
50,000.00 4068
100,000.00 8135
200,000.00 16,270
500,000.00 40,675
1,000,000.00 81,351
2,000,000.00 162,701
5,000,000.00 406,753
10,000,000.00 813,507
MUR tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
SAR MUR
coinmill.com
2 24.58
5 61.46
10 122.92
20 245.85
50 614.62
100 1229.25
200 2458.49
500 6146.23
1000 12,292.46
2000 24,584.92
5000 61,462.29
10,000 122,924.58
20,000 245,849.17
50,000 614,622.92
100,000 1,229,245.84
200,000 2,458,491.69
500,000 6,146,229.21
SAR tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ