Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MUR SAR
coinmill.com
50.00 4
100.00 8
200.00 16
500.00 41
1000.00 82
2000.00 164
5000.00 410
10,000.00 819
20,000.00 1638
50,000.00 4096
100,000.00 8192
200,000.00 16,385
500,000.00 40,961
1,000,000.00 81,923
2,000,000.00 163,845
5,000,000.00 409,613
10,000,000.00 819,226
MUR tỷ lệ
26 tháng Mười 2025
SAR MUR
coinmill.com
2 24.41
5 61.03
10 122.07
20 244.13
50 610.33
100 1220.67
200 2441.33
500 6103.33
1000 12,206.65
2000 24,413.30
5000 61,033.26
10,000 122,066.51
20,000 244,133.02
50,000 610,332.55
100,000 1,220,665.11
200,000 2,441,330.21
500,000 6,103,325.53
SAR tỷ lệ
26 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ