Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


MUR SEK
coinmill.com
50.00 11.64
100.00 23.29
200.00 46.57
500.00 116.43
1000.00 232.85
2000.00 465.71
5000.00 1164.27
10,000.00 2328.54
20,000.00 4657.08
50,000.00 11,642.70
100,000.00 23,285.39
200,000.00 46,570.78
500,000.00 116,426.95
1,000,000.00 232,853.90
2,000,000.00 465,707.81
5,000,000.00 1,164,269.52
10,000,000.00 2,328,539.03
MUR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
SEK MUR
coinmill.com
10.00 42.95
20.00 85.89
50.00 214.73
100.00 429.45
200.00 858.91
500.00 2147.27
1000.00 4294.54
2000.00 8589.08
5000.00 21,472.69
10,000.00 42,945.38
20,000.00 85,890.77
50,000.00 214,726.91
100,000.00 429,453.83
200,000.00 858,907.66
500,000.00 2,147,269.14
1,000,000.00 4,294,538.28
2,000,000.00 8,589,076.56
SEK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ