Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


MUR SHP
coinmill.com
50.00 0.87
100.00 1.74
200.00 3.47
500.00 8.68
1000.00 17.37
2000.00 34.74
5000.00 86.85
10,000.00 173.69
20,000.00 347.38
50,000.00 868.46
100,000.00 1736.91
200,000.00 3473.83
500,000.00 8684.57
1,000,000.00 17,369.13
2,000,000.00 34,738.26
5,000,000.00 86,845.66
10,000,000.00 173,691.32
MUR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
SHP MUR
coinmill.com
0.50 28.79
1.00 57.57
2.00 115.15
5.00 287.87
10.00 575.73
20.00 1151.47
50.00 2878.67
100.00 5757.34
200.00 11,514.68
500.00 28,786.70
1000.00 57,573.40
2000.00 115,146.80
5000.00 287,867.01
10,000.00 575,734.01
20,000.00 1,151,468.03
50,000.00 2,878,670.07
100,000.00 5,757,340.15
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ