Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


MUR SNT
coinmill.com
50.00 29.294
100.00 58.587
200.00 117.175
500.00 292.937
1000.00 585.875
2000.00 1171.750
5000.00 2929.375
10,000.00 5858.750
20,000.00 11,717.499
50,000.00 29,293.748
100,000.00 58,587.496
200,000.00 117,174.991
500,000.00 292,937.478
1,000,000.00 585,874.956
2,000,000.00 1,171,749.912
5,000,000.00 2,929,374.780
10,000,000.00 5,858,749.561
MUR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
SNT MUR
coinmill.com
20.000 34.14
50.000 85.34
100.000 170.68
200.000 341.37
500.000 853.42
1000.000 1706.85
2000.000 3413.70
5000.000 8534.24
10,000.000 17,068.49
20,000.000 34,136.98
50,000.000 85,342.44
100,000.000 170,684.89
200,000.000 341,369.77
500,000.000 853,424.43
1,000,000.000 1,706,848.86
2,000,000.000 3,413,697.72
5,000,000.000 8,534,244.29
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ