Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


MUR SNT
coinmill.com
50.00 29.355
100.00 58.710
200.00 117.419
500.00 293.548
1000.00 587.096
2000.00 1174.192
5000.00 2935.480
10,000.00 5870.959
20,000.00 11,741.919
50,000.00 29,354.797
100,000.00 58,709.593
200,000.00 117,419.186
500,000.00 293,547.965
1,000,000.00 587,095.930
2,000,000.00 1,174,191.860
5,000,000.00 2,935,479.651
10,000,000.00 5,870,959.302
MUR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
SNT MUR
coinmill.com
20.000 34.07
50.000 85.16
100.000 170.33
200.000 340.66
500.000 851.65
1000.000 1703.30
2000.000 3406.60
5000.000 8516.50
10,000.000 17,032.99
20,000.000 34,065.98
50,000.000 85,164.96
100,000.000 170,329.92
200,000.000 340,659.83
500,000.000 851,649.58
1,000,000.000 1,703,299.15
2,000,000.000 3,406,598.30
5,000,000.000 8,516,495.76
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ