Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


MUR TRY
coinmill.com
50.00 23.18
100.00 46.36
200.00 92.72
500.00 231.80
1000.00 463.60
2000.00 927.20
5000.00 2318.00
10,000.00 4635.99
20,000.00 9271.99
50,000.00 23,179.97
100,000.00 46,359.95
200,000.00 92,719.90
500,000.00 231,799.74
1,000,000.00 463,599.49
2,000,000.00 927,198.97
5,000,000.00 2,317,997.43
10,000,000.00 4,635,994.86
MUR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
TRY MUR
coinmill.com
20.00 43.14
50.00 107.85
100.00 215.70
200.00 431.41
500.00 1078.52
1000.00 2157.03
2000.00 4314.07
5000.00 10,785.17
10,000.00 21,570.34
20,000.00 43,140.69
50,000.00 107,851.72
100,000.00 215,703.43
200,000.00 431,406.86
500,000.00 1,078,517.16
1,000,000.00 2,157,034.32
2,000,000.00 4,314,068.63
5,000,000.00 10,785,171.58
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ