Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MUR TWD
coinmill.com
50.00 33
100.00 66
200.00 132
500.00 329
1000.00 658
2000.00 1315
5000.00 3288
10,000.00 6576
20,000.00 13,152
50,000.00 32,881
100,000.00 65,761
200,000.00 131,523
500,000.00 328,807
1,000,000.00 657,613
2,000,000.00 1,315,226
5,000,000.00 3,288,065
10,000,000.00 6,576,131
MUR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
TWD MUR
coinmill.com
20 30.41
50 76.03
100 152.07
200 304.13
500 760.33
1000 1520.65
2000 3041.30
5000 7603.26
10,000 15,206.51
20,000 30,413.02
50,000 76,032.55
100,000 152,065.10
200,000 304,130.20
500,000 760,325.50
1,000,000 1,520,651.01
2,000,000 3,041,302.02
5,000,000 7,603,255.04
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ