Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MUR TWD
coinmill.com
50.00 33
100.00 66
200.00 132
500.00 329
1000.00 659
2000.00 1318
5000.00 3295
10,000.00 6590
20,000.00 13,180
50,000.00 32,949
100,000.00 65,898
200,000.00 131,797
500,000.00 329,492
1,000,000.00 658,984
2,000,000.00 1,317,967
5,000,000.00 3,294,918
10,000,000.00 6,589,836
MUR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
TWD MUR
coinmill.com
20 30.35
50 75.87
100 151.75
200 303.50
500 758.74
1000 1517.49
2000 3034.98
5000 7587.44
10,000 15,174.89
20,000 30,349.77
50,000 75,874.43
100,000 151,748.85
200,000 303,497.71
500,000 758,744.27
1,000,000 1,517,488.53
2,000,000 3,034,977.07
5,000,000 7,587,442.67
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ