Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


MUR UGX
coinmill.com
50.00 4050
100.00 8100
200.00 16,250
500.00 40,600
1000.00 81,250
2000.00 162,500
5000.00 406,200
10,000.00 812,450
20,000.00 1,624,900
50,000.00 4,062,250
100,000.00 8,124,450
200,000.00 16,248,900
500,000.00 40,622,250
1,000,000.00 81,244,550
2,000,000.00 162,489,100
5,000,000.00 406,222,700
10,000,000.00 812,445,450
MUR tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
UGX MUR
coinmill.com
2000 24.62
5000 61.54
10,000 123.09
20,000 246.17
50,000 615.43
100,000 1230.85
200,000 2461.70
500,000 6154.26
1,000,000 12,308.52
2,000,000 24,617.04
5,000,000 61,542.59
10,000,000 123,085.19
20,000,000 246,170.38
50,000,000 615,425.94
100,000,000 1,230,851.89
200,000,000 2,461,703.78
500,000,000 6,154,259.44
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ