Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


MUR UZS
coinmill.com
50.00 12,313.76
100.00 24,627.51
200.00 49,255.03
500.00 123,137.57
1000.00 246,275.13
2000.00 492,550.27
5000.00 1,231,375.67
10,000.00 2,462,751.35
20,000.00 4,925,502.69
50,000.00 12,313,756.73
100,000.00 24,627,513.47
200,000.00 49,255,026.94
500,000.00 123,137,567.34
1,000,000.00 246,275,134.68
2,000,000.00 492,550,269.37
5,000,000.00 1,231,375,673.42
10,000,000.00 2,462,751,346.84
MUR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
UZS MUR
coinmill.com
10,000.00 40.60
20,000.00 81.21
50,000.00 203.02
100,000.00 406.05
200,000.00 812.10
500,000.00 2030.25
1,000,000.00 4060.50
2,000,000.00 8121.00
5,000,000.00 20,302.50
10,000,000.00 40,604.99
20,000,000.00 81,209.99
50,000,000.00 203,024.96
100,000,000.00 406,049.93
200,000,000.00 812,099.85
500,000,000.00 2,030,249.63
1,000,000,000.00 4,060,499.25
2,000,000,000.00 8,120,998.50
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ