Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Mauritian Rupee (MUR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


MUR VEB
coinmill.com
50.00 282,994,792
100.00 565,989,583
200.00 1,131,979,167
500.00 2,829,947,917
1000.00 5,659,895,833
2000.00 11,319,791,667
5000.00 28,299,479,167
10,000.00 56,598,958,333
20,000.00 113,197,916,667
50,000.00 282,994,791,667
100,000.00 565,989,583,333
200,000.00 1,131,979,166,667
500,000.00 2,829,947,916,667
1,000,000.00 5,659,895,833,333
2,000,000.00 11,319,791,666,667
5,000,000.00 28,299,479,166,667
10,000,000.00 56,598,958,333,333
MUR tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
VEB MUR
coinmill.com
200,000,000 35.34
500,000,000 88.34
1,000,000,000 176.68
2,000,000,000 353.36
5,000,000,000 883.41
10,000,000,000 1766.82
20,000,000,000 3533.63
50,000,000,000 8834.08
100,000,000,000 17,668.17
200,000,000,000 35,336.34
500,000,000,000 88,340.85
1,000,000,000,000 176,681.70
2,000,000,000,000 353,363.39
5,000,000,000,000 883,408.48
10,000,000,000,000 1,766,816.97
20,000,000,000,000 3,533,633.94
50,000,000,000,000 8,834,084.84
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ