Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu VND có thể được viết D. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


MUR VND
coinmill.com
50.00 24,600
100.00 49,200
200.00 98,400
500.00 246,200
1000.00 492,400
2000.00 985,000
5000.00 2,462,400
10,000.00 4,924,800
20,000.00 9,849,400
50,000.00 24,623,600
100,000.00 49,247,400
200,000.00 98,494,600
500,000.00 246,236,800
1,000,000.00 492,473,400
2,000,000.00 984,947,000
5,000,000.00 2,462,367,400
10,000,000.00 4,924,734,800
MUR tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
VND MUR
coinmill.com
20,000 40.61
50,000 101.53
100,000 203.06
200,000 406.11
500,000 1015.28
1,000,000 2030.57
2,000,000 4061.13
5,000,000 10,152.83
10,000,000 20,305.66
20,000,000 40,611.32
50,000,000 101,528.31
100,000,000 203,056.62
200,000,000 406,113.23
500,000,000 1,015,283.08
1,000,000,000 2,030,566.16
2,000,000,000 4,061,132.33
5,000,000,000 10,152,830.82
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ