Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


MUR VUV
coinmill.com
50.00 125
100.00 250
200.00 499
500.00 1248
1000.00 2496
2000.00 4993
5000.00 12,482
10,000.00 24,964
20,000.00 49,929
50,000.00 124,822
100,000.00 249,643
200,000.00 499,287
500,000.00 1,248,217
1,000,000.00 2,496,435
2,000,000.00 4,992,869
5,000,000.00 12,482,173
10,000,000.00 24,964,345
MUR tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
VUV MUR
coinmill.com
100 40.06
200 80.11
500 200.29
1000 400.57
2000 801.14
5000 2002.86
10,000 4005.71
20,000 8011.43
50,000 20,028.56
100,000 40,057.13
200,000 80,114.26
500,000 200,285.65
1,000,000 400,571.29
2,000,000 801,142.59
5,000,000 2,002,856.47
10,000,000 4,005,712.95
20,000,000 8,011,425.89
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ