Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


MUR VUV
coinmill.com
50.00 129
100.00 258
200.00 515
500.00 1289
1000.00 2577
2000.00 5154
5000.00 12,885
10,000.00 25,771
20,000.00 51,541
50,000.00 128,854
100,000.00 257,707
200,000.00 515,415
500,000.00 1,288,537
1,000,000.00 2,577,073
2,000,000.00 5,154,147
5,000,000.00 12,885,366
10,000,000.00 25,770,733
MUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
VUV MUR
coinmill.com
100 38.80
200 77.61
500 194.02
1000 388.04
2000 776.07
5000 1940.19
10,000 3880.37
20,000 7760.74
50,000 19,401.85
100,000 38,803.71
200,000 77,607.42
500,000 194,018.54
1,000,000 388,037.08
2,000,000 776,074.17
5,000,000 1,940,185.41
10,000,000 3,880,370.83
20,000,000 7,760,741.65
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ