Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


MUR VUV
coinmill.com
50.00 126
100.00 251
200.00 502
500.00 1255
1000.00 2511
2000.00 5022
5000.00 12,554
10,000.00 25,108
20,000.00 50,217
50,000.00 125,542
100,000.00 251,084
200,000.00 502,168
500,000.00 1,255,419
1,000,000.00 2,510,839
2,000,000.00 5,021,678
5,000,000.00 12,554,194
10,000,000.00 25,108,388
MUR tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
VUV MUR
coinmill.com
100 39.83
200 79.65
500 199.14
1000 398.27
2000 796.55
5000 1991.37
10,000 3982.73
20,000 7965.47
50,000 19,913.66
100,000 39,827.33
200,000 79,654.66
500,000 199,136.64
1,000,000 398,273.28
2,000,000 796,546.56
5,000,000 1,991,366.39
10,000,000 3,982,732.78
20,000,000 7,965,465.56
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ