Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


MUR VUV
coinmill.com
50.00 128
100.00 255
200.00 510
500.00 1276
1000.00 2551
2000.00 5103
5000.00 12,756
10,000.00 25,513
20,000.00 51,026
50,000.00 127,564
100,000.00 255,128
200,000.00 510,257
500,000.00 1,275,642
1,000,000.00 2,551,285
2,000,000.00 5,102,569
5,000,000.00 12,756,423
10,000,000.00 25,512,847
MUR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
VUV MUR
coinmill.com
100 39.20
200 78.39
500 195.98
1000 391.96
2000 783.92
5000 1959.80
10,000 3919.59
20,000 7839.19
50,000 19,597.97
100,000 39,195.94
200,000 78,391.88
500,000 195,979.70
1,000,000 391,959.39
2,000,000 783,918.79
5,000,000 1,959,796.97
10,000,000 3,919,593.94
20,000,000 7,839,187.88
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ