Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


MUR XAG
coinmill.com
50.00 0.047
100.00 0.093
200.00 0.187
500.00 0.467
1000.00 0.933
2000.00 1.866
5000.00 4.665
10,000.00 9.331
20,000.00 18.662
50,000.00 46.654
100,000.00 93.308
200,000.00 186.616
500,000.00 466.540
1,000,000.00 933.081
2,000,000.00 1866.161
5,000,000.00 4665.403
10,000,000.00 9330.806
MUR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
XAG MUR
coinmill.com
0.050 53.59
0.100 107.17
0.200 214.34
0.500 535.86
1.000 1071.72
2.000 2143.44
5.000 5358.59
10.000 10,717.19
20.000 21,434.38
50.000 53,585.94
100.000 107,171.88
200.000 214,343.75
500.000 535,859.38
1000.000 1,071,718.76
2000.000 2,143,437.51
5000.000 5,358,593.78
10,000.000 10,717,187.57
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ