Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MUR XAU
coinmill.com
50.00 0.001
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.005
1000.00 0.010
2000.00 0.021
5000.00 0.052
10,000.00 0.105
20,000.00 0.210
50,000.00 0.524
100,000.00 1.049
200,000.00 2.097
500,000.00 5.243
1,000,000.00 10.486
2,000,000.00 20.972
5,000,000.00 52.430
10,000,000.00 104.860
MUR tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025
XAU MUR
coinmill.com
0.001 47.68
0.001 95.36
0.002 190.73
0.005 476.82
0.010 953.65
0.020 1907.30
0.050 4768.25
0.100 9536.50
0.200 19,072.99
0.500 47,682.48
1.000 95,364.97
2.000 190,729.94
5.000 476,824.84
10.000 953,649.68
20.000 1,907,299.35
50.000 4,768,248.38
100.000 9,536,496.77
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ