Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MUR XAU
coinmill.com
50.00 0.001
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.005
1000.00 0.011
2000.00 0.021
5000.00 0.053
10,000.00 0.106
20,000.00 0.212
50,000.00 0.530
100,000.00 1.059
200,000.00 2.119
500,000.00 5.296
1,000,000.00 10.593
2,000,000.00 21.186
5,000,000.00 52.965
10,000,000.00 105.929
MUR tỷ lệ
3 tháng Mười 2024
XAU MUR
coinmill.com
0.001 47.20
0.001 94.40
0.002 188.81
0.005 472.01
0.010 944.03
0.020 1888.05
0.050 4720.13
0.100 9440.25
0.200 18,880.50
0.500 47,201.25
1.000 94,402.51
2.000 188,805.01
5.000 472,012.53
10.000 944,025.06
20.000 1,888,050.12
50.000 4,720,125.29
100.000 9,440,250.59
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ