Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MUR XOF
coinmill.com
50.00 636
100.00 1272
200.00 2545
500.00 6361
1000.00 12,723
2000.00 25,445
5000.00 63,613
10,000.00 127,226
20,000.00 254,452
50,000.00 636,130
100,000.00 1,272,259
200,000.00 2,544,518
500,000.00 6,361,296
1,000,000.00 12,722,591
2,000,000.00 25,445,183
5,000,000.00 63,612,957
10,000,000.00 127,225,913
MUR tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
XOF MUR
coinmill.com
500 39.30
1000 78.60
2000 157.20
5000 393.00
10,000 786.00
20,000 1572.01
50,000 3930.02
100,000 7860.03
200,000 15,720.07
500,000 39,300.17
1,000,000 78,600.34
2,000,000 157,200.68
5,000,000 393,001.70
10,000,000 786,003.40
20,000,000 1,572,006.79
50,000,000 3,930,016.98
100,000,000 7,860,033.96
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ