Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MUR XOF
coinmill.com
50.00 651
100.00 1301
200.00 2603
500.00 6506
1000.00 13,013
2000.00 26,025
5000.00 65,064
10,000.00 130,127
20,000.00 260,255
50,000.00 650,636
100,000.00 1,301,273
200,000.00 2,602,545
500,000.00 6,506,364
1,000,000.00 13,012,727
2,000,000.00 26,025,455
5,000,000.00 65,063,637
10,000,000.00 130,127,273
MUR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XOF MUR
coinmill.com
500 38.42
1000 76.85
2000 153.70
5000 384.24
10,000 768.48
20,000 1536.96
50,000 3842.39
100,000 7684.78
200,000 15,369.57
500,000 38,423.92
1,000,000 76,847.84
2,000,000 153,695.68
5,000,000 384,239.20
10,000,000 768,478.41
20,000,000 1,536,956.82
50,000,000 3,842,392.04
100,000,000 7,684,784.08
XOF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ