Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


MUR XPT
coinmill.com
50.00 0.001
100.00 0.002
200.00 0.005
500.00 0.011
1000.00 0.023
2000.00 0.046
5000.00 0.115
10,000.00 0.230
20,000.00 0.459
50,000.00 1.148
100,000.00 2.297
200,000.00 4.594
500,000.00 11.485
1,000,000.00 22.970
2,000,000.00 45.939
5,000,000.00 114.848
10,000,000.00 229.696
MUR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
XPT MUR
coinmill.com
0.001 43.54
0.002 87.07
0.005 217.68
0.010 435.36
0.020 870.72
0.050 2176.79
0.100 4353.59
0.200 8707.18
0.500 21,767.94
1.000 43,535.89
2.000 87,071.77
5.000 217,679.43
10.000 435,358.86
20.000 870,717.73
50.000 2,176,794.32
100.000 4,353,588.65
200.000 8,707,177.30
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ