Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


MUR XPT
coinmill.com
50.00 0.001
100.00 0.002
200.00 0.005
500.00 0.012
1000.00 0.023
2000.00 0.047
5000.00 0.117
10,000.00 0.234
20,000.00 0.468
50,000.00 1.170
100,000.00 2.339
200,000.00 4.678
500,000.00 11.696
1,000,000.00 23.392
2,000,000.00 46.783
5,000,000.00 116.959
10,000,000.00 233.917
MUR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
XPT MUR
coinmill.com
0.001 42.75
0.002 85.50
0.005 213.75
0.010 427.50
0.020 855.00
0.050 2137.51
0.100 4275.02
0.200 8550.04
0.500 21,375.10
1.000 42,750.19
2.000 85,500.38
5.000 213,750.96
10.000 427,501.92
20.000 855,003.84
50.000 2,137,509.61
100.000 4,275,019.21
200.000 8,550,038.42
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ