Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


MUR YER
coinmill.com
50.00 267.645
100.00 535.290
200.00 1070.580
500.00 2676.450
1000.00 5352.900
2000.00 10,705.800
5000.00 26,764.500
10,000.00 53,529.000
20,000.00 107,058.005
50,000.00 267,645.010
100,000.00 535,290.015
200,000.00 1,070,580.035
500,000.00 2,676,450.080
1,000,000.00 5,352,900.165
2,000,000.00 10,705,800.325
5,000,000.00 26,764,500.815
10,000,000.00 53,529,001.625
MUR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YER MUR
coinmill.com
200.000 37.36
500.000 93.41
1000.000 186.81
2000.000 373.63
5000.000 934.07
10,000.000 1868.15
20,000.000 3736.29
50,000.000 9340.73
100,000.000 18,681.46
200,000.000 37,362.92
500,000.000 93,407.31
1,000,000.000 186,814.62
2,000,000.000 373,629.24
5,000,000.000 934,073.09
10,000,000.000 1,868,146.18
20,000,000.000 3,736,292.36
50,000,000.000 9,340,730.91
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ