Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


MVR NIO
coinmill.com
10.00 23.45
20.00 46.90
50.00 117.20
100.00 234.40
200.00 468.85
500.00 1172.10
1000.00 2344.20
2000.00 4688.45
5000.00 11,721.10
10,000.00 23,442.15
20,000.00 46,884.30
50,000.00 117,210.75
100,000.00 234,421.50
200,000.00 468,843.00
500,000.00 1,172,107.55
1,000,000.00 2,344,215.05
2,000,000.00 4,688,430.15
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO MVR
coinmill.com
20.00 8.53
50.00 21.33
100.00 42.66
200.00 85.32
500.00 213.29
1000.00 426.58
2000.00 853.16
5000.00 2132.91
10,000.00 4265.82
20,000.00 8531.64
50,000.00 21,329.10
100,000.00 42,658.20
200,000.00 85,316.40
500,000.00 213,291.01
1,000,000.00 426,582.02
2,000,000.00 853,164.04
5,000,000.00 2,132,910.10
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ