Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


MVR NPR
coinmill.com
10.00 85.75
20.00 171.45
50.00 428.65
100.00 857.30
200.00 1714.60
500.00 4286.50
1000.00 8573.00
2000.00 17,145.95
5000.00 42,864.90
10,000.00 85,729.85
20,000.00 171,459.65
50,000.00 428,649.20
100,000.00 857,298.35
200,000.00 1,714,596.70
500,000.00 4,286,491.80
1,000,000.00 8,572,983.60
2,000,000.00 17,145,967.20
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR MVR
coinmill.com
100.00 11.66
200.00 23.33
500.00 58.32
1000.00 116.65
2000.00 233.29
5000.00 583.23
10,000.00 1166.46
20,000.00 2332.91
50,000.00 5832.28
100,000.00 11,664.55
200,000.00 23,329.10
500,000.00 58,322.75
1,000,000.00 116,645.50
2,000,000.00 233,291.01
5,000,000.00 583,227.52
10,000,000.00 1,166,455.05
20,000,000.00 2,332,910.10
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ