Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


MVR PLN
coinmill.com
10.00 2.60
20.00 5.20
50.00 12.99
100.00 25.98
200.00 51.96
500.00 129.89
1000.00 259.79
2000.00 519.58
5000.00 1298.94
10,000.00 2597.88
20,000.00 5195.76
50,000.00 12,989.40
100,000.00 25,978.79
200,000.00 51,957.59
500,000.00 129,893.97
1,000,000.00 259,787.93
2,000,000.00 519,575.87
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN MVR
coinmill.com
5.00 19.25
10.00 38.49
20.00 76.99
50.00 192.46
100.00 384.93
200.00 769.86
500.00 1924.65
1000.00 3849.29
2000.00 7698.59
5000.00 19,246.47
10,000.00 38,492.93
20,000.00 76,985.87
50,000.00 192,464.67
100,000.00 384,929.35
200,000.00 769,858.69
500,000.00 1,924,646.73
1,000,000.00 3,849,293.47
PLN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ