Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MVR SAR
coinmill.com
10.00 3
20.00 5
50.00 13
100.00 25
200.00 50
500.00 126
1000.00 252
2000.00 504
5000.00 1259
10,000.00 2519
20,000.00 5038
50,000.00 12,595
100,000.00 25,189
200,000.00 50,379
500,000.00 125,947
1,000,000.00 251,894
2,000,000.00 503,789
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR MVR
coinmill.com
2 7.94
5 19.85
10 39.70
20 79.40
50 198.50
100 396.99
200 793.98
500 1984.96
1000 3969.92
2000 7939.83
5000 19,849.58
10,000 39,699.16
20,000 79,398.32
50,000 198,495.80
100,000 396,991.60
200,000 793,983.21
500,000 1,984,958.02
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ