Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


MVR SNT
coinmill.com
10.00 12.323
20.00 24.645
50.00 61.613
100.00 123.226
200.00 246.453
500.00 616.132
1000.00 1232.265
2000.00 2464.530
5000.00 6161.324
10,000.00 12,322.648
20,000.00 24,645.297
50,000.00 61,613.242
100,000.00 123,226.485
200,000.00 246,452.970
500,000.00 616,132.424
1,000,000.00 1,232,264.848
2,000,000.00 2,464,529.695
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT MVR
coinmill.com
10.000 8.12
20.000 16.23
50.000 40.58
100.000 81.15
200.000 162.30
500.000 405.76
1000.000 811.51
2000.000 1623.03
5000.000 4057.57
10,000.000 8115.14
20,000.000 16,230.28
50,000.000 40,575.69
100,000.000 81,151.39
200,000.000 162,302.77
500,000.000 405,756.93
1,000,000.000 811,513.86
2,000,000.000 1,623,027.72
SNT tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ