Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MVR TWD
coinmill.com
10.00 20
20.00 40
50.00 100
100.00 199
200.00 398
500.00 996
1000.00 1992
2000.00 3983
5000.00 9958
10,000.00 19,917
20,000.00 39,834
50,000.00 99,584
100,000.00 199,168
200,000.00 398,336
500,000.00 995,840
1,000,000.00 1,991,679
2,000,000.00 3,983,358
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD MVR
coinmill.com
20 10.04
50 25.10
100 50.21
200 100.42
500 251.04
1000 502.09
2000 1004.18
5000 2510.44
10,000 5020.89
20,000 10,041.78
50,000 25,104.44
100,000 50,208.89
200,000 100,417.78
500,000 251,044.44
1,000,000 502,088.88
2,000,000 1,004,177.76
5,000,000 2,510,444.40
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ