Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MVR XAF
coinmill.com
10.00 375
20.00 750
50.00 1875
100.00 3751
200.00 7501
500.00 18,753
1000.00 37,506
2000.00 75,012
5000.00 187,529
10,000.00 375,059
20,000.00 750,117
50,000.00 1,875,293
100,000.00 3,750,586
200,000.00 7,501,171
500,000.00 18,752,928
1,000,000.00 37,505,857
2,000,000.00 75,011,713
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF MVR
coinmill.com
500 13.33
1000 26.66
2000 53.33
5000 133.31
10,000 266.63
20,000 533.25
50,000 1333.13
100,000 2666.25
200,000 5332.50
500,000 13,331.25
1,000,000 26,662.50
2,000,000 53,325.01
5,000,000 133,312.51
10,000,000 266,625.03
20,000,000 533,250.05
50,000,000 1,333,125.13
100,000,000 2,666,250.26
XAF tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ