Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MVR XAF
coinmill.com
10.00 375
20.00 750
50.00 1876
100.00 3752
200.00 7505
500.00 18,762
1000.00 37,524
2000.00 75,049
5000.00 187,622
10,000.00 375,243
20,000.00 750,486
50,000.00 1,876,215
100,000.00 3,752,430
200,000.00 7,504,861
500,000.00 18,762,151
1,000,000.00 37,524,303
2,000,000.00 75,048,606
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF MVR
coinmill.com
500 13.32
1000 26.65
2000 53.30
5000 133.25
10,000 266.49
20,000 532.99
50,000 1332.47
100,000 2664.94
200,000 5329.88
500,000 13,324.70
1,000,000 26,649.40
2,000,000 53,298.79
5,000,000 133,246.98
10,000,000 266,493.96
20,000,000 532,987.92
50,000,000 1,332,469.79
100,000,000 2,664,939.59
XAF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ