Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MVR XAU
coinmill.com
10.00 0.000
20.00 0.001
50.00 0.002
100.00 0.003
200.00 0.006
500.00 0.016
1000.00 0.032
2000.00 0.065
5000.00 0.162
10,000.00 0.324
20,000.00 0.648
50,000.00 1.620
100,000.00 3.240
200,000.00 6.481
500,000.00 16.202
1,000,000.00 32.404
2,000,000.00 64.809
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU MVR
coinmill.com
0.001 15.43
0.001 30.86
0.002 61.72
0.005 154.30
0.010 308.60
0.020 617.20
0.050 1543.01
0.100 3086.01
0.200 6172.03
0.500 15,430.06
1.000 30,860.13
2.000 61,720.25
5.000 154,300.63
10.000 308,601.27
20.000 617,202.54
50.000 1,543,006.35
100.000 3,086,012.70
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ