Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


MVR XCP
coinmill.com
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.00
100.00 0.00
200.00 0.00
500.00 0.00
1000.00 0.01
2000.00 0.01
5000.00 0.03
10,000.00 0.05
20,000.00 0.10
50,000.00 0.26
100,000.00 0.52
200,000.00 1.05
500,000.00 2.62
1,000,000.00 5.24
2,000,000.00 10.47
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCP MVR
coinmill.com
0.00 9.55
0.00 19.10
0.00 38.19
0.00 95.48
0.00 190.97
0.00 381.94
0.01 954.84
0.01 1909.69
0.02 3819.37
0.05 9548.43
0.10 19,096.87
0.20 38,193.73
0.50 95,484.33
1.00 190,968.67
2.00 381,937.33
5.00 954,843.33
10.00 1,909,686.67
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ