Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MVR XEM
coinmill.com
10.00 17.184
20.00 34.367
50.00 85.919
100.00 171.837
200.00 343.675
500.00 859.187
1000.00 1718.375
2000.00 3436.750
5000.00 8591.874
10,000.00 17,183.749
20,000.00 34,367.498
50,000.00 85,918.744
100,000.00 171,837.488
200,000.00 343,674.977
500,000.00 859,187.442
1,000,000.00 1,718,374.883
2,000,000.00 3,436,749.766
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MVR
coinmill.com
20.000 11.64
50.000 29.10
100.000 58.19
200.000 116.39
500.000 290.97
1000.000 581.95
2000.000 1163.89
5000.000 2909.73
10,000.000 5819.45
20,000.000 11,638.90
50,000.000 29,097.26
100,000.000 58,194.52
200,000.000 116,389.04
500,000.000 290,972.60
1,000,000.000 581,945.19
2,000,000.000 1,163,890.38
5,000,000.000 2,909,725.96
XEM tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ