Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MVR XEM
coinmill.com
10.00 17.572
20.00 35.143
50.00 87.858
100.00 175.717
200.00 351.434
500.00 878.585
1000.00 1757.169
2000.00 3514.339
5000.00 8785.847
10,000.00 17,571.693
20,000.00 35,143.386
50,000.00 87,858.466
100,000.00 175,716.932
200,000.00 351,433.863
500,000.00 878,584.658
1,000,000.00 1,757,169.317
2,000,000.00 3,514,338.633
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MVR
coinmill.com
20.000 11.38
50.000 28.45
100.000 56.91
200.000 113.82
500.000 284.55
1000.000 569.10
2000.000 1138.19
5000.000 2845.49
10,000.000 5690.97
20,000.000 11,381.94
50,000.000 28,454.86
100,000.000 56,909.71
200,000.000 113,819.42
500,000.000 284,548.56
1,000,000.000 569,097.12
2,000,000.000 1,138,194.24
5,000,000.000 2,845,485.61
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ