Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MVR XOF
coinmill.com
10.00 383
20.00 766
50.00 1916
100.00 3832
200.00 7665
500.00 19,162
1000.00 38,324
2000.00 76,648
5000.00 191,621
10,000.00 383,242
20,000.00 766,484
50,000.00 1,916,209
100,000.00 3,832,419
200,000.00 7,664,838
500,000.00 19,162,095
1,000,000.00 38,324,190
2,000,000.00 76,648,380
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MVR
coinmill.com
500 13.05
1000 26.09
2000 52.19
5000 130.47
10,000 260.93
20,000 521.86
50,000 1304.66
100,000 2609.32
200,000 5218.64
500,000 13,046.59
1,000,000 26,093.18
2,000,000 52,186.36
5,000,000 130,465.90
10,000,000 260,931.80
20,000,000 521,863.61
50,000,000 1,304,659.02
100,000,000 2,609,318.04
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ