Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


MVR YER
coinmill.com
10.00 162.125
20.00 324.245
50.00 810.620
100.00 1621.235
200.00 3242.470
500.00 8106.180
1000.00 16,212.360
2000.00 32,424.715
5000.00 81,061.790
10,000.00 162,123.575
20,000.00 324,247.155
50,000.00 810,617.880
100,000.00 1,621,235.765
200,000.00 3,242,471.530
500,000.00 8,106,178.825
1,000,000.00 16,212,357.650
2,000,000.00 32,424,715.295
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER MVR
coinmill.com
200.000 12.34
500.000 30.84
1000.000 61.68
2000.000 123.36
5000.000 308.41
10,000.000 616.81
20,000.000 1233.63
50,000.000 3084.07
100,000.000 6168.13
200,000.000 12,336.27
500,000.000 30,840.67
1,000,000.000 61,681.34
2,000,000.000 123,362.69
5,000,000.000 308,406.72
10,000,000.000 616,813.43
20,000,000.000 1,233,626.87
50,000,000.000 3,084,067.17
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ