Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Malawi Kwacha (MWK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malawi Kwacha và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malawi Kwacha. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Malawi Kwachas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kwacha Malawi là tiền tệ Malawi (MW, MWI). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MWK có thể được viết MK. Kwacha Malawi được chia thành 100 tambala. Tỷ giá hối đoái Kwacha Malawi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MWK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MWK NLG
coinmill.com
1000 2.0
2000 4.0
5000 10.0
10,000 20.0
20,000 40.0
50,000 100.5
100,000 201.0
200,000 401.5
500,000 1004.0
1,000,000 2007.5
2,000,000 4015.5
5,000,000 10,038.0
10,000,000 20,076.5
20,000,000 40,152.5
50,000,000 100,381.5
100,000,000 200,763.0
200,000,000 401,526.5
MWK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG MWK
coinmill.com
2.0 995
5.0 2490
10.0 4980
20.0 9960
50.0 24,905
100.0 49,810
200.0 99,620
500.0 249,050
1000.0 498,100
2000.0 996,200
5000.0 2,490,495
10,000.0 4,980,995
20,000.0 9,961,985
50,000.0 24,904,965
100,000.0 49,809,930
200,000.0 99,619,860
500,000.0 249,049,655
NLG tỷ lệ
6 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ