Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Malawi Kwacha (MWK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malawi Kwacha và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malawi Kwacha. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Malawi Kwachas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kwacha Malawi là tiền tệ Malawi (MW, MWI). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu MWK có thể được viết MK. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Kwacha Malawi được chia thành 100 tambala. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Kwacha Malawi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MWK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


MWK SIT
coinmill.com
500 105.5
1000 211.0
2000 421.9
5000 1054.8
10,000 2109.6
20,000 4219.1
50,000 10,547.8
100,000 21,095.6
200,000 42,191.2
500,000 105,478.0
1,000,000 210,956.1
2,000,000 421,912.2
5,000,000 1,054,780.4
10,000,000 2,109,560.9
20,000,000 4,219,121.8
50,000,000 10,547,804.4
100,000,000 21,095,608.8
MWK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT MWK
coinmill.com
200.0 950
500.0 2370
1000.0 4740
2000.0 9480
5000.0 23,700
10,000.0 47,405
20,000.0 94,805
50,000.0 237,015
100,000.0 474,030
200,000.0 948,065
500,000.0 2,370,160
1,000,000.0 4,740,325
2,000,000.0 9,480,645
5,000,000.0 23,701,615
10,000,000.0 47,403,230
20,000,000.0 94,806,460
50,000,000.0 237,016,150
SIT tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ