Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


MXN MZN
coinmill.com
10.00 33
20.00 66
50.00 166
100.00 332
200.00 663
500.00 1658
1000.00 3316
2000.00 6631
5000.00 16,578
10,000.00 33,156
20,000.00 66,311
50,000.00 165,779
100,000.00 331,557
200,000.00 663,114
500,000.00 1,657,786
1,000,000.00 3,315,571
2,000,000.00 6,631,143
MXN tỷ lệ
11 tháng Chín 2025
MZN MXN
coinmill.com
50 15.10
100 30.15
200 60.30
500 150.80
1000 301.60
2000 603.20
5000 1508.05
10,000 3016.05
20,000 6032.15
50,000 15,080.35
100,000 30,160.70
200,000 60,321.45
500,000 150,803.55
1,000,000 301,607.15
2,000,000 603,214.25
5,000,000 1,508,035.70
10,000,000 3,016,071.35
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ