Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


MXN MZN
coinmill.com
10.00 32
20.00 65
50.00 161
100.00 323
200.00 645
500.00 1614
1000.00 3227
2000.00 6454
5000.00 16,136
10,000.00 32,271
20,000.00 64,543
50,000.00 161,357
100,000.00 322,714
200,000.00 645,429
500,000.00 1,613,571
1,000,000.00 3,227,143
2,000,000.00 6,454,286
MXN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2025
MZN MXN
coinmill.com
50 15.50
100 31.00
200 61.95
500 154.95
1000 309.85
2000 619.75
5000 1549.35
10,000 3098.70
20,000 6197.45
50,000 15,493.60
100,000 30,987.15
200,000 61,974.30
500,000 154,935.80
1,000,000 309,871.60
2,000,000 619,743.25
5,000,000 1,549,358.10
10,000,000 3,098,716.25
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ