Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


MXN MZN
coinmill.com
10.00 33
20.00 66
50.00 165
100.00 329
200.00 658
500.00 1645
1000.00 3291
2000.00 6581
5000.00 16,454
10,000.00 32,907
20,000.00 65,814
50,000.00 164,535
100,000.00 329,071
200,000.00 658,141
500,000.00 1,645,353
1,000,000.00 3,290,706
2,000,000.00 6,581,412
MXN tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
MZN MXN
coinmill.com
50 15.20
100 30.40
200 60.80
500 151.95
1000 303.90
2000 607.75
5000 1519.45
10,000 3038.85
20,000 6077.70
50,000 15,194.30
100,000 30,388.60
200,000 60,777.25
500,000 151,943.10
1,000,000 303,886.15
2,000,000 607,772.35
5,000,000 1,519,430.85
10,000,000 3,038,861.70
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ