Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


MXN NANO
coinmill.com
10.00 0.11148
20.00 0.22297
50.00 0.55742
100.00 1.11484
200.00 2.22967
500.00 5.57418
1000.00 11.14836
2000.00 22.29672
5000.00 55.74181
10,000.00 111.48362
20,000.00 222.96725
50,000.00 557.41812
100,000.00 1114.83624
200,000.00 2229.67249
500,000.00 5574.18122
1,000,000.00 11,148.36243
2,000,000.00 22,296.72487
MXN tỷ lệ
9 tháng Bảy 2025
NANO MXN
coinmill.com
0.20000 17.95
0.50000 44.85
1.00000 89.70
2.00000 179.40
5.00000 448.50
10.00000 897.00
20.00000 1794.00
50.00000 4484.95
100.00000 8969.95
200.00000 17,939.85
500.00000 44,849.65
1000.00000 89,699.25
2000.00000 179,398.55
5000.00000 448,496.35
10,000.00000 896,992.75
20,000.00000 1,793,985.45
50,000.00000 4,484,963.65
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ