Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


MXN NANO
coinmill.com
10.00 0.11152
20.00 0.22304
50.00 0.55760
100.00 1.11521
200.00 2.23041
500.00 5.57603
1000.00 11.15207
2000.00 22.30413
5000.00 55.76033
10,000.00 111.52065
20,000.00 223.04131
50,000.00 557.60327
100,000.00 1115.20655
200,000.00 2230.41310
500,000.00 5576.03275
1,000,000.00 11,152.06549
2,000,000.00 22,304.13098
MXN tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
NANO MXN
coinmill.com
0.20000 17.95
0.50000 44.85
1.00000 89.65
2.00000 179.35
5.00000 448.35
10.00000 896.70
20.00000 1793.40
50.00000 4483.45
100.00000 8966.95
200.00000 17,933.90
500.00000 44,834.75
1000.00000 89,669.50
2000.00000 179,339.00
5000.00000 448,347.45
10,000.00000 896,694.90
20,000.00000 1,793,389.75
50,000.00000 4,483,474.40
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ