Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


MXN NANO
coinmill.com
20.00 0.21429
50.00 0.53572
100.00 1.07145
200.00 2.14290
500.00 5.35724
1000.00 10.71448
2000.00 21.42896
5000.00 53.57239
10,000.00 107.14478
20,000.00 214.28957
50,000.00 535.72391
100,000.00 1071.44783
200,000.00 2142.89565
500,000.00 5357.23913
1,000,000.00 10,714.47825
2,000,000.00 21,428.95650
5,000,000.00 53,572.39125
MXN tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
NANO MXN
coinmill.com
0.20000 18.65
0.50000 46.65
1.00000 93.35
2.00000 186.65
5.00000 466.65
10.00000 933.30
20.00000 1866.65
50.00000 4666.60
100.00000 9333.15
200.00000 18,666.35
500.00000 46,665.85
1000.00000 93,331.65
2000.00000 186,663.30
5000.00000 466,658.30
10,000.00000 933,316.55
20,000.00000 1,866,633.10
50,000.00000 4,666,582.80
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ