Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


MXN NANO
coinmill.com
10.00 0.11582
20.00 0.23165
50.00 0.57912
100.00 1.15825
200.00 2.31649
500.00 5.79124
1000.00 11.58247
2000.00 23.16495
5000.00 57.91237
10,000.00 115.82474
20,000.00 231.64949
50,000.00 579.12372
100,000.00 1158.24745
200,000.00 2316.49490
500,000.00 5791.23725
1,000,000.00 11,582.47450
2,000,000.00 23,164.94900
MXN tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
NANO MXN
coinmill.com
0.20000 17.25
0.50000 43.15
1.00000 86.35
2.00000 172.65
5.00000 431.70
10.00000 863.35
20.00000 1726.75
50.00000 4316.85
100.00000 8633.75
200.00000 17,267.45
500.00000 43,168.65
1000.00000 86,337.35
2000.00000 172,674.65
5000.00000 431,686.70
10,000.00000 863,373.35
20,000.00000 1,726,746.75
50,000.00000 4,316,866.85
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ