Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


MXN NANO
coinmill.com
10.00 0.11297
20.00 0.22593
50.00 0.56483
100.00 1.12967
200.00 2.25934
500.00 5.64834
1000.00 11.29668
2000.00 22.59337
5000.00 56.48342
10,000.00 112.96684
20,000.00 225.93368
50,000.00 564.83420
100,000.00 1129.66841
200,000.00 2259.33681
500,000.00 5648.34203
1,000,000.00 11,296.68406
2,000,000.00 22,593.36811
MXN tỷ lệ
14 tháng Chín 2025
NANO MXN
coinmill.com
0.20000 17.70
0.50000 44.25
1.00000 88.50
2.00000 177.05
5.00000 442.60
10.00000 885.20
20.00000 1770.45
50.00000 4426.10
100.00000 8852.15
200.00000 17,704.30
500.00000 44,260.80
1000.00000 88,521.55
2000.00000 177,043.10
5000.00000 442,607.75
10,000.00000 885,215.50
20,000.00000 1,770,431.05
50,000.00000 4,426,077.60
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ