Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


MXN NANO
coinmill.com
10.00 0.10939
20.00 0.21878
50.00 0.54696
100.00 1.09391
200.00 2.18782
500.00 5.46956
1000.00 10.93911
2000.00 21.87822
5000.00 54.69556
10,000.00 109.39111
20,000.00 218.78223
50,000.00 546.95557
100,000.00 1093.91113
200,000.00 2187.82226
500,000.00 5469.55565
1,000,000.00 10,939.11130
2,000,000.00 21,878.22261
MXN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2025
NANO MXN
coinmill.com
0.20000 18.30
0.50000 45.70
1.00000 91.40
2.00000 182.85
5.00000 457.10
10.00000 914.15
20.00000 1828.30
50.00000 4570.75
100.00000 9141.50
200.00000 18,283.00
500.00000 45,707.55
1000.00000 91,415.10
2000.00000 182,830.20
5000.00000 457,075.50
10,000.00000 914,151.05
20,000.00000 1,828,302.10
50,000.00000 4,570,755.20
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ