Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và NEO (NEO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


MXN NEO
coinmill.com
10.00 0.035422
20.00 0.070843
50.00 0.177108
100.00 0.354216
200.00 0.708432
500.00 1.771080
1000.00 3.542160
2000.00 7.084319
5000.00 17.710798
10,000.00 35.421596
20,000.00 70.843193
50,000.00 177.107982
100,000.00 354.215964
200,000.00 708.431927
500,000.00 1771.079818
1,000,000.00 3542.159636
2,000,000.00 7084.319272
MXN tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
NEO MXN
coinmill.com
0.050000 14.10
0.100000 28.25
0.200000 56.45
0.500000 141.15
1.000000 282.30
2.000000 564.65
5.000000 1411.55
10.000000 2823.15
20.000000 5646.25
50.000000 14,115.70
100.000000 28,231.35
200.000000 56,462.75
500.000000 141,156.80
1000.000000 282,313.65
2000.000000 564,627.30
5000.000000 1,411,568.25
10,000.000000 2,823,136.45
NEO tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ