Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và NEO (NEO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


MXN NEO
coinmill.com
10.00 0.030098
20.00 0.060196
50.00 0.150490
100.00 0.300981
200.00 0.601961
500.00 1.504903
1000.00 3.009805
2000.00 6.019610
5000.00 15.049026
10,000.00 30.098051
20,000.00 60.196103
50,000.00 150.490257
100,000.00 300.980515
200,000.00 601.961030
500,000.00 1504.902574
1,000,000.00 3009.805148
2,000,000.00 6019.610296
MXN tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
NEO MXN
coinmill.com
0.050000 16.60
0.100000 33.20
0.200000 66.45
0.500000 166.10
1.000000 332.25
2.000000 664.50
5.000000 1661.25
10.000000 3322.45
20.000000 6644.95
50.000000 16,612.35
100.000000 33,224.75
200.000000 66,449.50
500.000000 166,123.70
1000.000000 332,247.40
2000.000000 664,494.85
5000.000000 1,661,237.10
10,000.000000 3,322,474.20
NEO tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ