Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và NEO (NEO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


MXN NEO
coinmill.com
20.00 0.065516
50.00 0.163790
100.00 0.327580
200.00 0.655160
500.00 1.637899
1000.00 3.275798
2000.00 6.551596
5000.00 16.378991
10,000.00 32.757981
20,000.00 65.515962
50,000.00 163.789906
100,000.00 327.579812
200,000.00 655.159624
500,000.00 1637.899061
1,000,000.00 3275.798121
2,000,000.00 6551.596243
5,000,000.00 16,378.990607
MXN tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
NEO MXN
coinmill.com
0.050000 15.25
0.100000 30.55
0.200000 61.05
0.500000 152.65
1.000000 305.25
2.000000 610.55
5.000000 1526.35
10.000000 3052.70
20.000000 6105.40
50.000000 15,263.45
100.000000 30,526.90
200.000000 61,053.80
500.000000 152,634.55
1000.000000 305,269.10
2000.000000 610,538.25
5000.000000 1,526,345.60
10,000.000000 3,052,691.15
NEO tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ