Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


MXN OMG
coinmill.com
10.00 0.70588
20.00 1.41175
50.00 3.52938
100.00 7.05876
200.00 14.11752
500.00 35.29380
1000.00 70.58760
2000.00 141.17520
5000.00 352.93800
10,000.00 705.87599
20,000.00 1411.75199
50,000.00 3529.37996
100,000.00 7058.75993
200,000.00 14,117.51985
500,000.00 35,293.79963
1,000,000.00 70,587.59925
2,000,000.00 141,175.19850
MXN tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
OMG MXN
coinmill.com
1.00000 14.15
2.00000 28.35
5.00000 70.85
10.00000 141.65
20.00000 283.35
50.00000 708.35
100.00000 1416.70
200.00000 2833.35
500.00000 7083.40
1000.00000 14,166.80
2000.00000 28,333.60
5000.00000 70,833.95
10,000.00000 141,667.95
20,000.00000 283,335.90
50,000.00000 708,339.70
100,000.00000 1,416,679.45
200,000.00000 2,833,358.85
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ