Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


MXN OMG
coinmill.com
10.00 0.72786
20.00 1.45571
50.00 3.63928
100.00 7.27855
200.00 14.55711
500.00 36.39277
1000.00 72.78553
2000.00 145.57107
5000.00 363.92767
10,000.00 727.85533
20,000.00 1455.71066
50,000.00 3639.27666
100,000.00 7278.55332
200,000.00 14,557.10664
500,000.00 36,392.76660
1,000,000.00 72,785.53319
2,000,000.00 145,571.06639
MXN tỷ lệ
28 tháng Mười 2025
OMG MXN
coinmill.com
1.00000 13.75
2.00000 27.50
5.00000 68.70
10.00000 137.40
20.00000 274.80
50.00000 686.95
100.00000 1373.90
200.00000 2747.80
500.00000 6869.50
1000.00000 13,739.00
2000.00000 27,478.00
5000.00000 68,694.95
10,000.00000 137,389.95
20,000.00000 274,779.90
50,000.00000 686,949.70
100,000.00000 1,373,899.40
200,000.00000 2,747,798.80
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ