Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MXN OMR
coinmill.com
10.00 0.205
20.00 0.410
50.00 1.025
100.00 2.045
200.00 4.095
500.00 10.235
1000.00 20.470
2000.00 40.935
5000.00 102.340
10,000.00 204.685
20,000.00 409.370
50,000.00 1023.420
100,000.00 2046.840
200,000.00 4093.685
500,000.00 10,234.205
1,000,000.00 20,468.415
2,000,000.00 40,936.825
MXN tỷ lệ
17 tháng Tám 2025
OMR MXN
coinmill.com
0.200 9.75
0.500 24.45
1.000 48.85
2.000 97.70
5.000 244.30
10.000 488.55
20.000 977.10
50.000 2442.80
100.000 4885.60
200.000 9771.15
500.000 24,427.90
1000.000 48,855.75
2000.000 97,711.55
5000.000 244,278.85
10,000.000 488,557.65
20,000.000 977,115.35
50,000.000 2,442,788.30
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ