Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MXN OMR
coinmill.com
10.00 0.210
20.00 0.420
50.00 1.045
100.00 2.095
200.00 4.185
500.00 10.465
1000.00 20.930
2000.00 41.855
5000.00 104.640
10,000.00 209.285
20,000.00 418.570
50,000.00 1046.420
100,000.00 2092.845
200,000.00 4185.690
500,000.00 10,464.225
1,000,000.00 20,928.445
2,000,000.00 41,856.895
MXN tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
OMR MXN
coinmill.com
0.200 9.55
0.500 23.90
1.000 47.80
2.000 95.55
5.000 238.90
10.000 477.80
20.000 955.65
50.000 2389.10
100.000 4778.20
200.000 9556.35
500.000 23,890.95
1000.000 47,781.85
2000.000 95,563.70
5000.000 238,909.25
10,000.000 477,818.55
20,000.000 955,637.10
50,000.000 2,389,092.70
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ