Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Augur được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Augur trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Augurs hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Augur là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa.


MXN REP
coinmill.com
10.00 0.30491
20.00 0.60982
50.00 1.52455
100.00 3.04911
200.00 6.09822
500.00 15.24554
1000.00 30.49109
2000.00 60.98218
5000.00 152.45544
10,000.00 304.91088
20,000.00 609.82176
50,000.00 1524.55441
100,000.00 3049.10882
200,000.00 6098.21765
500,000.00 15,245.54412
1,000,000.00 30,491.08824
2,000,000.00 60,982.17649
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
REP MXN
coinmill.com
0.50000 16.40
1.00000 32.80
2.00000 65.60
5.00000 164.00
10.00000 327.95
20.00000 655.95
50.00000 1639.80
100.00000 3279.65
200.00000 6559.30
500.00000 16,398.25
1000.00000 32,796.45
2000.00000 65,592.95
5000.00000 163,982.35
10,000.00000 327,964.70
20,000.00000 655,929.35
50,000.00000 1,639,823.40
100,000.00000 3,279,646.80
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ