Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Augur được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Augur trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Augurs hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Augur là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa.


MXN REP
coinmill.com
10.00 0.31026
20.00 0.62052
50.00 1.55129
100.00 3.10259
200.00 6.20517
500.00 15.51293
1000.00 31.02587
2000.00 62.05174
5000.00 155.12934
10,000.00 310.25869
20,000.00 620.51738
50,000.00 1551.29345
100,000.00 3102.58689
200,000.00 6205.17378
500,000.00 15,512.93445
1,000,000.00 31,025.86891
2,000,000.00 62,051.73781
MXN tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
REP MXN
coinmill.com
0.50000 16.10
1.00000 32.25
2.00000 64.45
5.00000 161.15
10.00000 322.30
20.00000 644.60
50.00000 1611.55
100.00000 3223.10
200.00000 6446.25
500.00000 16,115.60
1000.00000 32,231.15
2000.00000 64,462.35
5000.00000 161,155.85
10,000.00000 322,311.70
20,000.00000 644,623.35
50,000.00000 1,611,558.40
100,000.00000 3,223,116.80
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ