Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Augur được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Augur trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Augurs hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Augur là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa.


MXN REP
coinmill.com
10.00 0.31428
20.00 0.62856
50.00 1.57141
100.00 3.14282
200.00 6.28564
500.00 15.71409
1000.00 31.42818
2000.00 62.85636
5000.00 157.14089
10,000.00 314.28179
20,000.00 628.56358
50,000.00 1571.40894
100,000.00 3142.81788
200,000.00 6285.63575
500,000.00 15,714.08938
1,000,000.00 31,428.17875
2,000,000.00 62,856.35751
MXN tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
REP MXN
coinmill.com
0.50000 15.90
1.00000 31.80
2.00000 63.65
5.00000 159.10
10.00000 318.20
20.00000 636.35
50.00000 1590.95
100.00000 3181.85
200.00000 6363.70
500.00000 15,909.30
1000.00000 31,818.60
2000.00000 63,637.15
5000.00000 159,092.90
10,000.00000 318,185.80
20,000.00000 636,371.60
50,000.00000 1,590,928.95
100,000.00000 3,181,857.95
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ