Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

Mexico Peso (MXN) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Old Rumani Leu (ROL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Old Rumani Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Rumani Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Rumani Lei hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu ROL có thể được viết L. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa.


MXN ROL
coinmill.com
10.00 27,584.63
20.00 55,169.25
50.00 137,923.13
100.00 275,846.27
200.00 551,692.54
500.00 1,379,231.34
1000.00 2,758,462.68
2000.00 5,516,925.35
5000.00 13,792,313.38
10,000.00 27,584,626.76
20,000.00 55,169,253.51
50,000.00 137,923,133.78
100,000.00 275,846,267.55
200,000.00 551,692,535.11
500,000.00 1,379,231,337.77
1,000,000.00 2,758,462,675.54
2,000,000.00 5,516,925,351.07
MXN tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ROL MXN
coinmill.com
50,000.00 18.15
100,000.00 36.25
200,000.00 72.50
500,000.00 181.25
1,000,000.00 362.50
2,000,000.00 725.05
5,000,000.00 1812.60
10,000,000.00 3625.20
20,000,000.00 7250.40
50,000,000.00 18,126.05
100,000,000.00 36,252.10
200,000,000.00 72,504.15
500,000,000.00 181,260.40
1,000,000,000.00 362,520.75
2,000,000,000.00 725,041.55
5,000,000,000.00 1,812,603.85
10,000,000,000.00 3,625,207.65
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ