Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


MXN RWF
coinmill.com
10.00 551
20.00 1102
50.00 2755
100.00 5509
200.00 11,019
500.00 27,547
1000.00 55,095
2000.00 110,189
5000.00 275,473
10,000.00 550,947
20,000.00 1,101,893
50,000.00 2,754,733
100,000.00 5,509,467
200,000.00 11,018,933
500,000.00 27,547,333
1,000,000.00 55,094,666
2,000,000.00 110,189,332
MXN tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
RWF MXN
coinmill.com
1000 18.15
2000 36.30
5000 90.75
10,000 181.50
20,000 363.00
50,000 907.55
100,000 1815.05
200,000 3630.10
500,000 9075.30
1,000,000 18,150.60
2,000,000 36,301.15
5,000,000 90,752.90
10,000,000 181,505.75
20,000,000 363,011.55
50,000,000 907,528.85
100,000,000 1,815,057.75
200,000,000 3,630,115.50
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ