Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


MXN RWF
coinmill.com
10.00 571
20.00 1143
50.00 2857
100.00 5715
200.00 11,430
500.00 28,574
1000.00 57,148
2000.00 114,296
5000.00 285,740
10,000.00 571,479
20,000.00 1,142,959
50,000.00 2,857,397
100,000.00 5,714,795
200,000.00 11,429,589
500,000.00 28,573,974
1,000,000.00 57,147,947
2,000,000.00 114,295,894
MXN tỷ lệ
3 tháng Sáu 2025
RWF MXN
coinmill.com
1000 17.50
2000 35.00
5000 87.50
10,000 175.00
20,000 349.95
50,000 874.90
100,000 1749.85
200,000 3499.70
500,000 8749.20
1,000,000 17,498.45
2,000,000 34,996.90
5,000,000 87,492.20
10,000,000 174,984.40
20,000,000 349,968.85
50,000,000 874,922.05
100,000,000 1,749,844.15
200,000,000 3,499,688.25
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ