Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MXN SAR
coinmill.com
10.00 2
20.00 4
50.00 10
100.00 20
200.00 39
500.00 98
1000.00 195
2000.00 390
5000.00 975
10,000.00 1951
20,000.00 3902
50,000.00 9755
100,000.00 19,509
200,000.00 39,019
500,000.00 97,547
1,000,000.00 195,094
2,000,000.00 390,187
MXN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2025
SAR MXN
coinmill.com
2 10.25
5 25.65
10 51.25
20 102.50
50 256.30
100 512.55
200 1025.15
500 2562.85
1000 5125.75
2000 10,251.50
5000 25,628.75
10,000 51,257.45
20,000 102,514.90
50,000 256,287.25
100,000 512,574.55
200,000 1,025,149.10
500,000 2,562,872.70
SAR tỷ lệ
28 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ