Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


MXN SNT
coinmill.com
10.00 14.426
20.00 28.851
50.00 72.128
100.00 144.256
200.00 288.512
500.00 721.280
1000.00 1442.559
2000.00 2885.118
5000.00 7212.795
10,000.00 14,425.591
20,000.00 28,851.181
50,000.00 72,127.953
100,000.00 144,255.905
200,000.00 288,511.810
500,000.00 721,279.526
1,000,000.00 1,442,559.052
2,000,000.00 2,885,118.105
MXN tỷ lệ
4 tháng Mười một 2025
SNT MXN
coinmill.com
20.000 13.85
50.000 34.65
100.000 69.30
200.000 138.65
500.000 346.60
1000.000 693.20
2000.000 1386.45
5000.000 3466.05
10,000.000 6932.15
20,000.000 13,864.25
50,000.000 34,660.65
100,000.000 69,321.25
200,000.000 138,642.50
500,000.000 346,606.25
1,000,000.000 693,212.50
2,000,000.000 1,386,425.05
5,000,000.000 3,466,062.60
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ