Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


MXN SNT
coinmill.com
10.00 13.955
20.00 27.910
50.00 69.775
100.00 139.551
200.00 279.102
500.00 697.754
1000.00 1395.508
2000.00 2791.016
5000.00 6977.540
10,000.00 13,955.079
20,000.00 27,910.159
50,000.00 69,775.397
100,000.00 139,550.794
200,000.00 279,101.589
500,000.00 697,753.972
1,000,000.00 1,395,507.945
2,000,000.00 2,791,015.889
MXN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2025
SNT MXN
coinmill.com
20.000 14.35
50.000 35.85
100.000 71.65
200.000 143.30
500.000 358.30
1000.000 716.60
2000.000 1433.15
5000.000 3582.90
10,000.000 7165.85
20,000.000 14,331.70
50,000.000 35,829.25
100,000.000 71,658.50
200,000.000 143,317.00
500,000.000 358,292.50
1,000,000.000 716,584.95
2,000,000.000 1,433,169.90
5,000,000.000 3,582,924.80
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ