Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Old Mexico Peso (MXP) và Bạt Thái Lan (THB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


MXN THB
coinmill.com
10.00 21.50
20.00 43.00
50.00 107.50
100.00 215.25
200.00 430.25
500.00 1075.75
1000.00 2151.75
2000.00 4303.50
5000.00 10,758.75
10,000.00 21,517.50
20,000.00 43,034.75
50,000.00 107,587.00
100,000.00 215,173.75
200,000.00 430,347.50
500,000.00 1,075,869.00
1,000,000.00 2,151,738.00
2,000,000.00 4,303,476.25
MXN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
THB MXN
coinmill.com
20.00 9.30
50.00 23.25
100.00 46.45
200.00 92.95
500.00 232.35
1000.00 464.75
2000.00 929.50
5000.00 2323.70
10,000.00 4647.40
20,000.00 9294.80
50,000.00 23,237.05
100,000.00 46,474.05
200,000.00 92,948.10
500,000.00 232,370.30
1,000,000.00 464,740.60
2,000,000.00 929,481.15
5,000,000.00 2,323,702.90
THB tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ