Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


MXN TND
coinmill.com
10.00 1.590
20.00 3.180
50.00 7.945
100.00 15.895
200.00 31.790
500.00 79.470
1000.00 158.940
2000.00 317.880
5000.00 794.700
10,000.00 1589.395
20,000.00 3178.795
50,000.00 7946.985
100,000.00 15,893.965
200,000.00 31,787.930
500,000.00 79,469.830
1,000,000.00 158,939.655
2,000,000.00 317,879.315
MXN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2025
TND MXN
coinmill.com
2.000 12.60
5.000 31.45
10.000 62.90
20.000 125.85
50.000 314.60
100.000 629.15
200.000 1258.35
500.000 3145.85
1000.000 6291.70
2000.000 12,583.40
5000.000 31,458.50
10,000.000 62,916.95
20,000.000 125,833.90
50,000.000 314,584.80
100,000.000 629,169.60
200,000.000 1,258,339.20
500,000.000 3,145,848.00
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ