Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Pa'Anga Tonga (TOP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


MXN TOP
coinmill.com
10.00 1.46
20.00 2.92
50.00 7.29
100.00 14.58
200.00 29.15
500.00 72.88
1000.00 145.75
2000.00 291.51
5000.00 728.77
10,000.00 1457.54
20,000.00 2915.08
50,000.00 7287.71
100,000.00 14,575.42
200,000.00 29,150.83
500,000.00 72,877.08
1,000,000.00 145,754.15
2,000,000.00 291,508.30
MXN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
TOP MXN
coinmill.com
2.00 13.70
5.00 34.30
10.00 68.60
20.00 137.20
50.00 343.05
100.00 686.10
200.00 1372.15
500.00 3430.45
1000.00 6860.85
2000.00 13,721.75
5000.00 34,304.35
10,000.00 68,608.70
20,000.00 137,217.35
50,000.00 343,043.40
100,000.00 686,086.80
200,000.00 1,372,173.60
500,000.00 3,430,434.05
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ