Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Terracoin (TRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Terracoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Terracoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Terracoins hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Terracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa.


MXN TRC
coinmill.com
10.00 7.785
20.00 15.569
50.00 38.923
100.00 77.847
200.00 155.693
500.00 389.233
1000.00 778.467
2000.00 1556.934
5000.00 3892.334
10,000.00 7784.669
20,000.00 15,569.338
50,000.00 38,923.344
100,000.00 77,846.689
200,000.00 155,693.378
500,000.00 389,233.445
1,000,000.00 778,466.889
2,000,000.00 1,556,933.779
MXN tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
TRC MXN
coinmill.com
10.000 12.85
20.000 25.70
50.000 64.25
100.000 128.45
200.000 256.90
500.000 642.30
1000.000 1284.60
2000.000 2569.15
5000.000 6422.90
10,000.000 12,845.75
20,000.000 25,691.50
50,000.000 64,228.80
100,000.000 128,457.60
200,000.000 256,915.25
500,000.000 642,288.10
1,000,000.000 1,284,576.15
2,000,000.000 2,569,152.30
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ