Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Terracoin (TRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Terracoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Terracoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Terracoins hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Terracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa.


MXN TRC
coinmill.com
10.00 7.347
20.00 14.693
50.00 36.734
100.00 73.467
200.00 146.934
500.00 367.336
1000.00 734.672
2000.00 1469.345
5000.00 3673.362
10,000.00 7346.725
20,000.00 14,693.450
50,000.00 36,733.624
100,000.00 73,467.249
200,000.00 146,934.497
500,000.00 367,336.243
1,000,000.00 734,672.486
2,000,000.00 1,469,344.972
MXN tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
TRC MXN
coinmill.com
10.000 13.60
20.000 27.20
50.000 68.05
100.000 136.10
200.000 272.25
500.000 680.60
1000.000 1361.15
2000.000 2722.30
5000.000 6805.75
10,000.000 13,611.50
20,000.000 27,223.00
50,000.000 68,057.55
100,000.000 136,115.05
200,000.000 272,230.15
500,000.000 680,575.35
1,000,000.000 1,361,150.75
2,000,000.000 2,722,301.50
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ