Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Terracoin (TRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Terracoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Terracoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Terracoins hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Terracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa.


MXN TRC
coinmill.com
10.00 7.634
20.00 15.269
50.00 38.172
100.00 76.343
200.00 152.686
500.00 381.715
1000.00 763.430
2000.00 1526.860
5000.00 3817.150
10,000.00 7634.301
20,000.00 15,268.602
50,000.00 38,171.504
100,000.00 76,343.008
200,000.00 152,686.016
500,000.00 381,715.041
1,000,000.00 763,430.082
2,000,000.00 1,526,860.164
MXN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2025
TRC MXN
coinmill.com
10.000 13.10
20.000 26.20
50.000 65.50
100.000 131.00
200.000 262.00
500.000 654.95
1000.000 1309.90
2000.000 2619.75
5000.000 6549.40
10,000.000 13,098.80
20,000.000 26,197.55
50,000.000 65,493.90
100,000.000 130,987.75
200,000.000 261,975.55
500,000.000 654,938.80
1,000,000.000 1,309,877.65
2,000,000.000 2,619,755.30
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ