Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Terracoin (TRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Terracoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Terracoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Terracoins hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Terracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa.


MXN TRC
coinmill.com
10.00 7.843
20.00 15.687
50.00 39.217
100.00 78.435
200.00 156.870
500.00 392.175
1000.00 784.349
2000.00 1568.698
5000.00 3921.746
10,000.00 7843.492
20,000.00 15,686.984
50,000.00 39,217.461
100,000.00 78,434.922
200,000.00 156,869.843
500,000.00 392,174.608
1,000,000.00 784,349.215
2,000,000.00 1,568,698.430
MXN tỷ lệ
11 tháng Chín 2025
TRC MXN
coinmill.com
10.000 12.75
20.000 25.50
50.000 63.75
100.000 127.50
200.000 255.00
500.000 637.45
1000.000 1274.95
2000.000 2549.90
5000.000 6374.70
10,000.000 12,749.40
20,000.000 25,498.85
50,000.000 63,747.10
100,000.000 127,494.25
200,000.000 254,988.45
500,000.000 637,471.15
1,000,000.000 1,274,942.30
2,000,000.000 2,549,884.60
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ