Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


MXN UGX
coinmill.com
10.00 2000
20.00 4050
50.00 10,100
100.00 20,150
200.00 40,300
500.00 100,800
1000.00 201,550
2000.00 403,150
5000.00 1,007,850
10,000.00 2,015,700
20,000.00 4,031,450
50,000.00 10,078,600
100,000.00 20,157,250
200,000.00 40,314,500
500,000.00 100,786,200
1,000,000.00 201,572,400
2,000,000.00 403,144,850
MXN tỷ lệ
29 tháng Mười hai 2025
UGX MXN
coinmill.com
2000 9.90
5000 24.80
10,000 49.60
20,000 99.20
50,000 248.05
100,000 496.10
200,000 992.20
500,000 2480.50
1,000,000 4961.00
2,000,000 9922.00
5,000,000 24,805.00
10,000,000 49,609.95
20,000,000 99,219.90
50,000,000 248,049.80
100,000,000 496,099.60
200,000,000 992,199.25
500,000,000 2,480,498.05
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ