Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


MXN UGX
coinmill.com
20.00 3650
50.00 9150
100.00 18,300
200.00 36,550
500.00 91,400
1000.00 182,750
2000.00 365,500
5000.00 913,800
10,000.00 1,827,600
20,000.00 3,655,200
50,000.00 9,137,950
100,000.00 18,275,900
200,000.00 36,551,800
500,000.00 91,379,450
1,000,000.00 182,758,950
2,000,000.00 365,517,850
5,000,000.00 913,794,650
MXN tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
UGX MXN
coinmill.com
2000 10.95
5000 27.35
10,000 54.70
20,000 109.45
50,000 273.60
100,000 547.15
200,000 1094.35
500,000 2735.85
1,000,000 5471.70
2,000,000 10,943.40
5,000,000 27,358.45
10,000,000 54,716.90
20,000,000 109,433.80
50,000,000 273,584.45
100,000,000 547,168.90
200,000,000 1,094,337.80
500,000,000 2,735,844.45
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ