Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Unobtanium (UNO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Unobtanium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Unobtanium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Unobtaniums hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Unobtanium là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu UNO có thể được viết UNO. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Unobtanium cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UNO có 15 chữ số có nghĩa.


MXN UNO
coinmill.com
10.00 0.00979
20.00 0.01957
50.00 0.04894
100.00 0.09787
200.00 0.19575
500.00 0.48937
1000.00 0.97874
2000.00 1.95748
5000.00 4.89369
10,000.00 9.78739
20,000.00 19.57477
50,000.00 48.93693
100,000.00 97.87387
200,000.00 195.74773
500,000.00 489.36934
1,000,000.00 978.73867
2,000,000.00 1957.47734
MXN tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
UNO MXN
coinmill.com
0.01000 10.20
0.02000 20.45
0.05000 51.10
0.10000 102.15
0.20000 204.35
0.50000 510.85
1.00000 1021.70
2.00000 2043.45
5.00000 5108.60
10.00000 10,217.25
20.00000 20,434.45
50.00000 51,086.15
100.00000 102,172.30
200.00000 204,344.65
500.00000 510,861.60
1000.00000 1,021,723.20
2000.00000 2,043,446.40
UNO tỷ lệ
20 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ