Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


MXN VEN
coinmill.com
10.00 0.3279
20.00 0.6559
50.00 1.6396
100.00 3.2793
200.00 6.5585
500.00 16.3963
1000.00 32.7926
2000.00 65.5851
5000.00 163.9628
10,000.00 327.9256
20,000.00 655.8513
50,000.00 1639.6282
100,000.00 3279.2565
200,000.00 6558.5129
500,000.00 16,396.2824
1,000,000.00 32,792.5647
2,000,000.00 65,585.1295
MXN tỷ lệ
4 tháng Sáu 2025
VEN MXN
coinmill.com
0.5000 15.25
1.0000 30.50
2.0000 61.00
5.0000 152.45
10.0000 304.95
20.0000 609.90
50.0000 1524.75
100.0000 3049.45
200.0000 6098.95
500.0000 15,247.35
1000.0000 30,494.70
2000.0000 60,989.45
5000.0000 152,473.60
10,000.0000 304,947.20
20,000.0000 609,894.35
50,000.0000 1,524,735.90
100,000.0000 3,049,471.75
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ