Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


MXN VEN
coinmill.com
10.00 0.3401
20.00 0.6803
50.00 1.7007
100.00 3.4015
200.00 6.8030
500.00 17.0074
1000.00 34.0148
2000.00 68.0296
5000.00 170.0739
10,000.00 340.1478
20,000.00 680.2956
50,000.00 1700.7390
100,000.00 3401.4779
200,000.00 6802.9559
500,000.00 17,007.3896
1,000,000.00 34,014.7793
2,000,000.00 68,029.5585
MXN tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
VEN MXN
coinmill.com
0.5000 14.70
1.0000 29.40
2.0000 58.80
5.0000 147.00
10.0000 294.00
20.0000 588.00
50.0000 1469.95
100.0000 2939.90
200.0000 5879.80
500.0000 14,699.50
1000.0000 29,399.00
2000.0000 58,797.95
5000.0000 146,994.95
10,000.0000 293,989.85
20,000.0000 587,979.70
50,000.0000 1,469,949.25
100,000.0000 2,939,898.55
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ