Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


MXN VEN
coinmill.com
10.00 0.3165
20.00 0.6329
50.00 1.5823
100.00 3.1646
200.00 6.3292
500.00 15.8231
1000.00 31.6462
2000.00 63.2924
5000.00 158.2311
10,000.00 316.4622
20,000.00 632.9244
50,000.00 1582.3110
100,000.00 3164.6219
200,000.00 6329.2439
500,000.00 15,823.1097
1,000,000.00 31,646.2195
2,000,000.00 63,292.4389
MXN tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
VEN MXN
coinmill.com
0.5000 15.80
1.0000 31.60
2.0000 63.20
5.0000 158.00
10.0000 316.00
20.0000 632.00
50.0000 1579.95
100.0000 3159.95
200.0000 6319.85
500.0000 15,799.70
1000.0000 31,599.35
2000.0000 63,198.70
5000.0000 157,996.75
10,000.0000 315,993.50
20,000.0000 631,987.00
50,000.0000 1,579,967.55
100,000.0000 3,159,935.10
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ