Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


MXN VEN
coinmill.com
20.00 0.6442
50.00 1.6105
100.00 3.2210
200.00 6.4419
500.00 16.1048
1000.00 32.2097
2000.00 64.4193
5000.00 161.0484
10,000.00 322.0967
20,000.00 644.1935
50,000.00 1610.4836
100,000.00 3220.9673
200,000.00 6441.9346
500,000.00 16,104.8365
1,000,000.00 32,209.6730
2,000,000.00 64,419.3459
5,000,000.00 161,048.3648
MXN tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
VEN MXN
coinmill.com
0.5000 15.50
1.0000 31.05
2.0000 62.10
5.0000 155.25
10.0000 310.45
20.0000 620.95
50.0000 1552.35
100.0000 3104.65
200.0000 6209.30
500.0000 15,523.30
1000.0000 31,046.55
2000.0000 62,093.15
5000.0000 155,232.85
10,000.0000 310,465.75
20,000.0000 620,931.50
50,000.0000 1,552,328.70
100,000.0000 3,104,657.40
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ