Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


MXN VEN
coinmill.com
10.00 0.3484
20.00 0.6968
50.00 1.7421
100.00 3.4842
200.00 6.9683
500.00 17.4209
1000.00 34.8417
2000.00 69.6834
5000.00 174.2086
10,000.00 348.4172
20,000.00 696.8344
50,000.00 1742.0860
100,000.00 3484.1720
200,000.00 6968.3440
500,000.00 17,420.8600
1,000,000.00 34,841.7200
2,000,000.00 69,683.4401
MXN tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2025
VEN MXN
coinmill.com
0.5000 14.35
1.0000 28.70
2.0000 57.40
5.0000 143.50
10.0000 287.00
20.0000 574.00
50.0000 1435.05
100.0000 2870.10
200.0000 5740.25
500.0000 14,350.60
1000.0000 28,701.20
2000.0000 57,402.45
5000.0000 143,506.10
10,000.0000 287,012.25
20,000.0000 574,024.45
50,000.0000 1,435,061.20
100,000.0000 2,870,122.35
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ