Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


MXN VEN
coinmill.com
10.00 0.3453
20.00 0.6906
50.00 1.7266
100.00 3.4532
200.00 6.9064
500.00 17.2659
1000.00 34.5318
2000.00 69.0636
5000.00 172.6591
10,000.00 345.3182
20,000.00 690.6364
50,000.00 1726.5910
100,000.00 3453.1821
200,000.00 6906.3641
500,000.00 17,265.9103
1,000,000.00 34,531.8206
2,000,000.00 69,063.6412
MXN tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025
VEN MXN
coinmill.com
0.5000 14.50
1.0000 28.95
2.0000 57.90
5.0000 144.80
10.0000 289.60
20.0000 579.20
50.0000 1447.95
100.0000 2895.90
200.0000 5791.75
500.0000 14,479.40
1000.0000 28,958.80
2000.0000 57,917.60
5000.0000 144,794.00
10,000.0000 289,587.95
20,000.0000 579,175.95
50,000.0000 1,447,939.85
100,000.0000 2,895,879.75
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ