Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


MXN VEN
coinmill.com
10.00 0.3331
20.00 0.6662
50.00 1.6655
100.00 3.3310
200.00 6.6620
500.00 16.6550
1000.00 33.3100
2000.00 66.6201
5000.00 166.5502
10,000.00 333.1003
20,000.00 666.2007
50,000.00 1665.5017
100,000.00 3331.0034
200,000.00 6662.0068
500,000.00 16,655.0171
1,000,000.00 33,310.0342
2,000,000.00 66,620.0685
MXN tỷ lệ
17 tháng Tám 2025
VEN MXN
coinmill.com
0.5000 15.00
1.0000 30.00
2.0000 60.05
5.0000 150.10
10.0000 300.20
20.0000 600.40
50.0000 1501.05
100.0000 3002.10
200.0000 6004.20
500.0000 15,010.50
1000.0000 30,021.00
2000.0000 60,041.95
5000.0000 150,104.90
10,000.0000 300,209.85
20,000.0000 600,419.70
50,000.0000 1,501,049.20
100,000.0000 3,002,098.40
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ