Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


MXN VEN
coinmill.com
10.00 0.3799
20.00 0.7599
50.00 1.8997
100.00 3.7994
200.00 7.5989
500.00 18.9972
1000.00 37.9943
2000.00 75.9886
5000.00 189.9716
10,000.00 379.9432
20,000.00 759.8864
50,000.00 1899.7160
100,000.00 3799.4319
200,000.00 7598.8639
500,000.00 18,997.1597
1,000,000.00 37,994.3194
2,000,000.00 75,988.6387
MXN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
VEN MXN
coinmill.com
0.5000 13.15
1.0000 26.30
2.0000 52.65
5.0000 131.60
10.0000 263.20
20.0000 526.40
50.0000 1316.00
100.0000 2631.95
200.0000 5263.95
500.0000 13,159.85
1000.0000 26,319.70
2000.0000 52,639.45
5000.0000 131,598.60
10,000.0000 263,197.25
20,000.0000 526,394.50
50,000.0000 1,315,986.20
100,000.0000 2,631,972.40
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ