Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Samoa Tala (WST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


MXN WST
coinmill.com
10.00 1.65
20.00 3.30
50.00 8.25
100.00 16.55
200.00 33.10
500.00 82.75
1000.00 165.45
2000.00 330.95
5000.00 827.35
10,000.00 1654.70
20,000.00 3309.40
50,000.00 8273.55
100,000.00 16,547.10
200,000.00 33,094.25
500,000.00 82,735.60
1,000,000.00 165,471.20
2,000,000.00 330,942.45
MXN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
WST MXN
coinmill.com
2.00 12.10
5.00 30.20
10.00 60.45
20.00 120.85
50.00 302.15
100.00 604.35
200.00 1208.65
500.00 3021.65
1000.00 6043.35
2000.00 12,086.70
5000.00 30,216.75
10,000.00 60,433.45
20,000.00 120,866.95
50,000.00 302,167.35
100,000.00 604,334.70
200,000.00 1,208,669.40
500,000.00 3,021,673.50
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ