Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


MXN XAG
coinmill.com
10.00 0.022
20.00 0.045
50.00 0.112
100.00 0.224
200.00 0.447
500.00 1.118
1000.00 2.237
2000.00 4.473
5000.00 11.183
10,000.00 22.365
20,000.00 44.730
50,000.00 111.825
100,000.00 223.650
200,000.00 447.300
500,000.00 1118.250
1,000,000.00 2236.501
2,000,000.00 4473.002
MXN tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XAG MXN
coinmill.com
0.050 22.35
0.100 44.70
0.200 89.45
0.500 223.55
1.000 447.15
2.000 894.25
5.000 2235.65
10.000 4471.25
20.000 8942.55
50.000 22,356.35
100.000 44,712.70
200.000 89,425.40
500.000 223,563.50
1000.000 447,127.00
2000.000 894,254.05
5000.000 2,235,635.10
10,000.000 4,471,270.15
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ