Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


MXN XAG
coinmill.com
10.00 0.023
20.00 0.046
50.00 0.116
100.00 0.232
200.00 0.464
500.00 1.160
1000.00 2.321
2000.00 4.641
5000.00 11.604
10,000.00 23.207
20,000.00 46.414
50,000.00 116.036
100,000.00 232.072
200,000.00 464.144
500,000.00 1160.359
1,000,000.00 2320.719
2,000,000.00 4641.438
MXN tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
XAG MXN
coinmill.com
0.050 21.55
0.100 43.10
0.200 86.20
0.500 215.45
1.000 430.90
2.000 861.80
5.000 2154.50
10.000 4309.00
20.000 8618.00
50.000 21,545.05
100.000 43,090.10
200.000 86,180.20
500.000 215,450.50
1000.000 430,901.00
2000.000 861,801.95
5000.000 2,154,504.90
10,000.000 4,309,009.80
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ