Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


MXN XAG
coinmill.com
10.00 0.023
20.00 0.045
50.00 0.113
100.00 0.227
200.00 0.453
500.00 1.133
1000.00 2.266
2000.00 4.531
5000.00 11.328
10,000.00 22.655
20,000.00 45.310
50,000.00 113.275
100,000.00 226.550
200,000.00 453.100
500,000.00 1132.751
1,000,000.00 2265.501
2,000,000.00 4531.003
MXN tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XAG MXN
coinmill.com
0.050 22.05
0.100 44.15
0.200 88.30
0.500 220.70
1.000 441.40
2.000 882.80
5.000 2207.00
10.000 4414.05
20.000 8828.05
50.000 22,070.15
100.000 44,140.35
200.000 88,280.70
500.000 220,701.70
1000.000 441,403.40
2000.000 882,806.75
5000.000 2,207,016.90
10,000.000 4,414,033.75
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ