Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


MXN XAL
coinmill.com
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.00
100.00 0.00
200.00 0.00
500.00 0.01
1000.00 0.02
2000.00 0.03
5000.00 0.08
10,000.00 0.16
20,000.00 0.33
50,000.00 0.82
100,000.00 1.63
200,000.00 3.26
500,000.00 8.16
1,000,000.00 16.32
2,000,000.00 32.65
MXN tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
XAL MXN
coinmill.com
0.00 12.25
0.00 30.65
0.00 61.25
0.00 122.50
0.01 306.30
0.01 612.60
0.02 1225.20
0.05 3063.05
0.10 6126.10
0.20 12,252.20
0.50 30,630.55
1.00 61,261.10
2.00 122,522.25
5.00 306,305.60
10.00 612,611.15
20.00 1,225,222.35
50.00 3,063,055.80
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ